“Điện” là một khái niệm rộng — trong điện tử học, chúng ta quan tâm đến sự chuyển động có kiểm soát của các điện tích (chủ yếu electron) trong vật dẫn. Khái niệm cơ bản cần nắm: điện áp (voltage), dòng điện (current) và công suất (power).
Ký hiệu: I • Đơn vị: Ampere (A). Dòng điện là lượng điện tích Q đi qua tiết diện dây dẫn trong thời gian t: I = Q / t.
Loại dòng: DC (1 chiều — ví dụ pin), AC (xoay chiều — ví dụ điện lưới).
Nguồn 12 V cấp cho điện trở 6 Ω → dòng I = 12/6 = 2 A. Đây là phép tính đơn giản ứng dụng định luật Ohm (bài tiếp theo sẽ trình bày chi tiết).
Ký hiệu: V • Đơn vị: Volt (V). Điện áp là hiệu thế giữa hai điểm, tương tự áp lực đẩy electron di chuyển. Nếu ví điện như nước thì điện áp giống như áp suất nước.
Công suất là tốc độ tiêu thụ hoặc chuyển đổi năng lượng điện: P = V × I (Watt). Ứng dụng: biết V và I, ta biết thiết bị tiêu thụ bao nhiêu năng lượng/giây.
Nếu bạn biết R: P = I² × R hoặc P = V² / R. Dùng những biểu thức trên để tính công suất tỏa nhiệt trên điện trở — rất quan trọng khi chọn thông số linh kiện (tránh quá tải).
Đính kèm biểu đồ minh họa quan hệ V vs I với vài giá trị điện trở (R). Bạn có thể tải ảnh gốc do tôi vẽ:

Cho nguồn 9 V, nối với điện trở R = 330 Ω. Tính I và P trên điện trở.
Gợi ý: I = V/R = 9/330 ≈ 0.0273 A (27.3 mA). P = V×I = 9 × 0.0273 ≈ 0.246 W.
Hiểu chính xác khái niệm dòng điện, điện áp và công suất là nền tảng để phân tích mạch và chọn linh kiện đúng. Ở bài tiếp theo (Định luật Ohm) chúng ta sẽ đào sâu công thức V=IR, các phép biến đổi và ví dụ ứng dụng.